--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dại dột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dại dột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dại dột
+ adj
foolish; stupid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dại dột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dại dột"
:
dải đất
dại dột
dồi dào
đi đất
đì đẹt
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
dại dột
:
foolish; stupid